CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DÒNG ZHEJIANG ARAN
Danh sách thiết bị kiểm tra
KHÔNG. | Thiết bị | Kiểu | Nguồn gốc | Số lượng. |
1 | máy quang phổ cầm tay | X-MET7000 | UK | 1 |
2 | Bộ phát hiện ngang | D150*10 | UK | 1 |
3 | Máy đo tọa độ CMM | Tango8106-f | Thụy Điển | 1 |
4 | Máy đo độ cứng Leeb | MH-300 | Bắc Kinh | 1 |
5 | Máy kiểm tra tác động | TT-100 | Bắc Kinh | 1 |
6 | Máy đo độ dày siêu âm | WEW-300 | Tế Nam | 1 |
7 | Máy kiểm tra đa năng | JB-300B | Tế Nam | 1 |
8 | Máy đo độ cứng Brinell cơ học | HB-3000 | Sơn Đông | 1 |
9 | Máy đo độ cứng Rockwell | 150A | Thượng Hải | 1 |
10 | máy đo thô | SJ-210 | Nhật Bản | 1 |
11 | Khối đo | 1-100 | Cáp Nhĩ Tân | 2 |
12 | Máy dò lỗ hổng siêu âm | ST-2058 | Giang Tô | 1 |
13 | Máy đo độ dày lớp phủ kỹ thuật số | TT220 | Bắc Kinh | 1 |
14 | Chỉ báo quay số lỗ khoan | 5-450 | Thượng Hải | 2 |
15 | Thước đo góc đa năng | 0-320° | Thượng Hải | 2 |
16 | Cột đôi có thước đo chiều cao bàn | G62831 | Thanh Hải | 1 |
17 | Thước đo chiều cao hiển thị kỹ thuật số | 10020610 | Thanh Hải | 1 |
18 | micromet bên ngoài | 1/2-36" | Thanh Hải | 5 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DÒNG ZHEJIANG ARAN
Danh sách thiết bị sản xuất chính
KHÔNG. | Thiết bị | Kiểu | Nguồn gốc | Số lượng. |
1 | Máy tiện tiện hình cầu | CW6593B | Đan Đông | 2 |
2 | Máy tiện tiện hình cầu | CA6525 | Đan Đông | 3 |
3 | Máy tiện tiện hình cầu | CA6526 | Thẩm Dương | 2 |
4 | Máy tiện tiện hình cầu | CH6525 | Tây An | 2 |
5 | Máy tiện tiện hình cầu | CW6163B | An Dương | 2 |
6 | Máy tiện tiện hình cầu | CW61100B | Thẩm Dương | 1 |
7 | Máy tiện tiện hình cầu | C6595 | Thẩm Dương | 1 |
8 | Máy tiện động cơ | CW6163B | Thẩm Dương | 3 |
9 | Máy tiện động cơ | CW6180C | Đại Liên | 5 |
10 | Máy tiện động cơ | CFW61100Q | Đan Đông | 1 |
11 | Máy tiện động cơ | CFW6180B | Đan Đông | 2 |
12 | Máy tiện động cơ | CA6150 | Đan Đông | 5 |
13 | Máy tiện động cơ | CA6140 | Đan Đông | 2 |
14 | Máy tiện động cơ | CY6150 | Vân Nam | 8 |
15 | Máy tiện động cơ | CA6140 | Thẩm Dương | 2 |
16 | Máy tiện động cơ | C6132A | Quảng Đông | 1 |
17 | Máy phay | X6132H | Sơn Đông | 2 |
18 | Máy mài hình cầu | năm tài khóa 1530 | Vĩnh Gia | 2 |
19 | Máy mài hình cầu CNC | QMK0625 | Sơn Tây | 2 |
20 | Máy mài hình cầu CNC | QMK0300 | Thái Châu | 1 |
21 | Máy mài hình cầu CNC | QM0450 | Chiết Giang | 1 |
22 | Máy mài hình cầu CNC | QM0750 | Chiết Giang | 1 |
23 | Máy mài hình cầu CNC | QM1000 | Chiết Giang | 1 |
24 | Mài diêm | DYM36 | Chiết Giang | 1 |
25 | Mài diêm | DYM12 | Chiết Giang | 3 |
26 | Nhà máy khoan | TX611B | Côn Minh | 2 |
27 | Máy tiện đứng | C5116E | Đại Liên | 2 |
28 | NGƯỜI ĐIỀU HÀNH CNC VTL | CK5116 | Đại Liên | 1 |
29 | Máy tiện điều khiển số | CK520B | Quảng Đông | 4 |
30 | Máy tiện điều khiển số | CK1100B | Quảng Đông | 2 |
31 | Máy tiện điều khiển số | CK6183 | Chiết Giang | 2 |
32 | Trung tâm gia công | MY1060 | Chiết Giang | 1 |
33 | Trung tâm gia công | MV1690H | Chiết Giang | 1 |
34 | Máykhoan | Z3032 | Thẩm Dương | 3 |
35 | Máy ép | 1/2"-24" | Yopngjia | 3 |
36 | Làm sạch bằng siêu âm | 1,15m*1,5m*1,2m | Ôn Châu | 1 |
37 | Sơn phun | 3m*18m | Vĩnh Gia | 1 |